Chào mừng mọi người đến với series Cùng nhau học từ vựng Toeic 990 Kikutan.
Kikutan là phương pháp học qua nghe Audio, việc nghe sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Bước 1: Hãy nghe audio qua 1 lần và cố gắng note được nhiều từ vựng càng tốt
Bước 2: Nghe lần 2 với script nào!
Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Câu ví dụ |
---|---|---|
基準 | criterion | The criteria for choosing a college are different for every student.(大学を選ぶ基準は生徒ごとに異なる) |
織物 | fabric | She made a quilt with scraps of fabric.(彼女は布の切れ端を使ってキルトを作った) |
設備 | fixture | The price includes all furniture and fixtures.(価格にはすべての家具と設備が含まれている) 住宅広告の表現 |
勢い | momentum | The global economy is losing momentum.(世界経済は勢いを失いつつある) |
割当量 | quota | Bonuses are available for those who meet their quotas.(ノルマを果たした者にはボーナスが与えられる) |
原稿 | script | The examiner read instructions from a prepared script.(その試験官は用意された原稿の指示を読んだ) |
投資 | stake | He has a 10 percent stake in the company.(彼はその会社に10パーセント出資している) |
主食 | staple | Noodles are a staple of Italian and Chinese cooking.(めん類はイタリア料理と中国料理の主食だ) |
借家人 | tenant | The office building has very few tenants.(そのオフィスビルにはテナントがほとんど入っていない) |
自動販売機 | vending machine | Vending machines are lined up on the street.(通りに自動販売機が並んでいる) |
譲歩 | concession | No concessions must be made to terrorists.(テロリストに対してはいかなる譲歩もしてはならない) |
中庭 | courtyard | All of the guest rooms face a courtyard.(すべての客室は中庭に面している) |
洗剤 | detergent | This is the top-selling brand of dishwasher detergent.(これは食洗機用洗剤で最も売れているブランドだ) |
別れ | farewell | A farewell party for Mr. Tanaka will be held this Friday.(タナカさんの送別会が今週の金曜日に行われる) |
体育館 | gymnasium | They are exercising in the gymnasium.(彼らは体育館で運動をしている) |
注射 | injection | The doctor gave me an injection to reduce my temperature.(その医者は体温を下げるため私に注射を打った) |
Bước 3: Cuối cùng cùng ôn tập những từ vựng đã học
https://app.memrise.com/course/6044269/kikutan_toeic_990/
Nếu bạn muốn có một full verion để học thì đây ↓